TT
|
DÒNG HỌ
|
Đại biểu tham dự Đại hội
|
Tên tỉnh
|
Số Dòng họ
|
T. Số
Đại biểu
tỉnh
|
1
|
Thạch Liên – Thạch Hà – Hà Tĩnh
|
15
|
Hà Tĩnh
|
|
|
2
|
Khánh Lộc- Can Lộc- Hà Tĩnh
|
5
|
Hà Tĩnh
|
|
|
3
|
Vượng Lộc- Can Lộc- Hà TĨnh
|
5
|
Hà Tĩnh
|
|
|
4
|
Xóm Hanh - Thạch Liên – Thạch Hà - Hà TĨnh
|
5
|
Hà Tĩnh
|
|
|
5
|
Cẩm Quan – Cẩm Xuyên – Hà Tĩnh
|
5
|
Hà Tĩnh
|
|
|
6
|
Đức Ninh – Đức Thọ - Hà TĨnh
( Sài Gòn – Bình Thuận)
|
10
|
Hà Tĩnh
|
|
|
7
|
Kỳ Thịnh – Kỳ Anh – Hà Tĩnh
|
5
|
Hà Tĩnh
|
|
|
8
|
Thành phố Hà Tĩnh – Hà Tĩnh
|
5
|
Hà Tĩnh
|
8
|
55
|
9
|
Diễn Xuân – Diễn Châu – Nghệ An
|
5
|
Nghệ An
|
|
|
10
|
Hồng Thành - Yên Thành –N. An
|
10
|
Nghệ An
|
|
|
11
|
Vân Diên- Nam Đàn – Nghệ An
|
10
|
Nghệ An
|
|
|
12
|
Diễn Cát 1 – Diễn Châu – Nghệ An
|
5
|
Nghệ An
|
|
|
13
|
Nghi Thái – Nghi Lộc – Nghệ An
|
7
|
Nghệ An
|
|
|
14
|
Trung Sơn – Đô Lương – Nghệ An
|
15
|
Nghệ An
|
|
|
15
|
Thanh Hà – Thanh Chương – N.A
|
7
|
Nghệ An
|
|
|
16
|
Quỳnh Thạch – Quỳnh Lưu – N. An
|
5
|
Nghệ An
|
|
|
17
|
Hưng Hòa – Hưng Nguyên – N.An
|
7
|
Nghệ An
|
|
|
18
|
Nghi Xuân – Nghi Lộc – Nghệ An
|
5
|
Nghệ An
|
|
|
19
|
Thái Hòa – Nghệ An – Đông Đoài – Phú Xuyên – Hà Nội
|
5
|
Nghệ An
Hà Nội
|
|
|
20
|
Thanh Giang – Thanh Chương – Nghệ An
|
7
|
Nghệ An
|
|
|
21
|
Diễn Cát 2 – Diễn Châu – Nghệ An (Vương Văn)
|
5
|
Nghệ An
|
|
|
22
|
Đại Thành – Yên Thành – Nghệ An
|
7
|
Nghệ An
|
|
|
23
|
Hoàng Trù – Kim Liên – Nam Đàn – Nghệ An
|
10
|
Nghệ An
|
|
|
24
|
Vĩnh Sơn – Anh Sơn – Nghệ An
|
5
|
Nghệ An
|
|
|
25
|
Nghi Hưng – Nghi Lộc – Nghệ An
|
5
|
Nghệ An
|
17
|
117
|
26
|
Quảng Văn – Quàng Xương – TH
|
10
|
Thanh Hóa
|
|
|
27
|
Hoằng Sơn – Hoằng Hóa – T.H
|
7
|
T. Hóa
|
|
|
28
|
Cổ Định -Triệu Sơn – Thanh Hóa
|
7
|
Thanh Hóa
|
3
|
24
|
29
|
Bát Tràng – Hà Nội
|
7
|
Hà Nội
|
|
|
30
|
Thanh Trì – Hà Nội
|
7
|
Hà Nội
|
|
|
31
|
Thạch Thất – Hà Nội
|
7
|
Hà Nội
|
|
|
32
|
Trang Sơn Lộ - Quốc Oai – Hà Nội
|
5
|
Hà Nội
|
|
|
33
|
Bắc Từ Liêm – Hà Nội
|
7
|
Hà Nội
|
|
|
34
|
Đông Quang – Sơn Tây – Hà Nội
|
5
|
Hà Nội
|
|
|
35
|
Đông Anh 1 – Hà Nội
|
5
|
Hà Nội
|
|
|
36
|
Đông Anh 2 – Hà Nội
|
5
|
Hà Nội
|
|
|
37
|
Đông Anh 3 – Hà Nội
|
5
|
Hà Nội
|
|
|
38
|
Chương Mỹ - Hà Nội
|
5
|
Hà Nội
|
|
|
39
|
Vương Sỹ - Trang Sơn Lộ - Quốc Oai – Hà Nội
|
3
|
Hà Nội
|
|
|
40
|
Vương Trí – Trang Sơn Lộ - Quốc Oai – Hà Nội
|
3
|
Hà Nội
|
|
|
41
|
Vương Xuân – Trang Sơn Lộ - Quốc Oai – Hà Nội
|
3
|
Hà Nội
|
13
|
67
|
42
|
Khuê Liễu – Tân Hưng – Hải Dương
|
10
|
Hải Dương
|
|
|
43
|
Cẩm Giàng – Hải Dương
|
5
|
Hải Dương
|
|
15
|
44
|
Khoái Châu – Hưng Yên
|
5
|
Hưng Yên
|
1
|
5
|
45
|
Quỳnh Phụ - Thái Bình
|
5
|
Thái Bình
|
1
|
5
|
46
|
Thành phố Hạ Long – Quảng Ninh
|
5
|
Quảng Ninh
|
1
|
5
|
47
|
Vụ Bản – Nam Định
|
5
|
Nam Định
|
1
|
5
|
48
|
Việt Đoàn -Tiên Du – Bắc Ninh
|
10
|
Bắc Ninh
|
|
|
49
|
Đại Đồng Thành – Thuận Thành – Bắc Ninh
|
7
|
B. Ninh
|
2
|
17
|
50
|
Yên Dũng – Bắc Giang
|
5
|
Bắc Giang
|
1
|
5
|
51
|
Hòa Bình -Thủy Nguyên – H.P
|
7
|
Hải Phòng
|
1
|
7
|
52
|
Hàm Liêm – Bình Thuận
|
5
|
Bình Thuận
|
1
|
5
|
54
|
Hội An – Quảng Nam
|
3
|
Quảng Nam
|
|
|
55
|
Thăng Bình – Bình Triều - Q.N
|
5
|
Quảng Nam
|
2
|
8
|
56
|
Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
5
|
Lâm Đồng
|
|
|
57
|
Đà Lạt - Lâm Đồng
|
3
|
Lâm Đồng
|
2
|
8
|
58
|
Eakar - Đắc Lắc
|
3
|
Đắc Lắc
|
1
|
3
|
59
|
Đồng Xoài - Bình Phước
|
3
|
B. Phước
|
1
|
3
|
60
|
Sài Gòn -
|
3
|
Sài Gòn
|
1
|
3
|
61
|
Gia Viễn – Ninh Bình
|
3
|
N. Bình
|
1
|
3
|
62
|
Phú Vang – Thừa Thiên Huế
|
6
|
TT Huế
|
1
|
6
|
63
|
Đồng Văn - Hà Giang
|
3
|
Hà Giang
|
1
|
3
|
64
|
Thoại Sơn – An Giang
|
3
|
Ân Giang
|
1
|
3
|
65
|
Đại biểu con cháu mới cập nhật
|
70
|
|
|
70
|
66
|
Đại biểu khách mời các cấp, các dòng họ
|
7
|
|
|
7
|
|
Tổng số: Bốn trăm năm mươi bảy Đại biểu
|
457
|
|
62
|
457
|